--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ playing area chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
unacquaintance
:
sự không biết
+
semipro
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đấu thủ không chuyên
+
raut
:
(quân sự) lệnh hành quâncolumn of raut đội hình hành quânto give the raut ra lệnh hành quânto get the raut nhận lệnh hành quân
+
emancipationist
:
người chủ trương giải phóng nô lệ
+
ngã ngửa
:
Fall on one's back